Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red box




red+box
['red'bɔks]
danh từ
cặp đỏ (cặp hình cái hộp để giấy tờ tài liệu của các bộ trưởng Anh)


/'red'bɔks/

danh từ
cặp đỏ (cặp hình cái hộp để giấy tờ tài liệu của các bộ trưởng Anh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.